STT |
Tên xét nghiệm |
Nam |
Nữ |
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
2 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
x |
x |
3 |
Định lượng Urea/máu |
x |
x |
4 |
Định lượng Creatinin /máu |
x |
x |
5 |
Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) |
x |
x |
6 |
Định lượng AST (GOT) /máu |
x |
x |
7 |
Định lượng ALT( GPT) /máu |
x |
x |
8 |
Định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) /máu |
x |
x |
9 |
Định lượng Bilirubin Direct/máu |
x |
x |
10 |
Định lượng Bilirubin Indirect/máu |
x |
x |
11 |
Định lượng Bilirubin Total/máu |
x |
x |
12 |
Định lượng Calci Total/máu |
x |
x |
13 |
Định lượng Glucose/máu |
x |
x |
14 |
Định lượng HbA1C /máu |
x |
x |
15 |
Định lượng Acid Uric/máu |
x |
x |
16 |
Định lượng Triglycerid/máu |
x |
x |
17 |
Định lượng Cholesterol Total/máu |
x |
x |
18 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)/máu |
x |
x |
19 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)/máu |
x |
x |
20 |
Định lượng VLDL - Cholesterone/máu |
x |
x |
21 |
Định lượng Protein Total/máu |
x |
x |
22 |
Định lượng Albumin/máu |
x |
x |
23 |
Định lượng Globulin /máu |
x |
x |
24 |
Tỷ số A/G |
x |
x |
25 |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan siêu vi B (HBsAg) miễn dịch tự động |
x |
x |
26 |
Kháng thể viêm gan siêu vi B (Anti HBs) miễn dịch tự động |
x |
x |
27 |
Anti core HBV total miễn dịch tự động |
x |
x |
28 |
Kháng thể viêm gan siêu vi C (Anti HCV) miễn dịch tự động |
x |
x |
29 |
Kháng thể viêm gan siêu vi A (Anti HAV IgG) miễn dịch tự động |
x |
x |
30 |
Kháng thể viêm gan siêu vi E (Anti HEV IgM) test nhanh |
x |
x |
31 |
Kháng nguyên và kháng thể HIV (HIV Ag/Ab) miễn dịch tự động |
x |
x |
32 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)/máu |
x |
x |
33 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)/máu |
x |
x |
34 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)/máu |
x |
x |
35 |
Helicobacter pylori IgG/ máu |
x |
x |
36 |
Helicobacter pylori IgM/ máu |
x |
x |
37 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen/máu |
x |
x |
38 |
Định lượng CA 19.9/máu |
x |
x |
39 |
Định lượng CA 72.4 /máu |
x |
x |
40 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)/máu |
x |
x |
41 |
Định lượng Cyfra 21.1 /máu |
x |
x |
42 |
Định lượng PSA Total/máu |
x |
|
43 |
Định lượng Free PSA/máu |
x |
|
44 |
Định lượng CA 15 - 3/máu |
|
x |
45 |
Định lượng CA 12.5/máu |
|
x |
46 |
Soi tươi huyết trắng (hồng cầu, bạch cầu, tế bào thượng bì, vi nấm, Trichomonas vaginalis, Clue cells (test sniff), Lactobacillus sp., tạp trùng, Mobiluncus) |
|
x |
47 |
Định type HPV bằng phương pháp Real-time PCR |
|
x |
48 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số |
x |
x |
49 |
Rubella IgM miễn dịch tự động |
|
x |
50 |
Rubella IgG miễn dịch tự động |
|
x |
51 |
Toxocara canis IgG kháng thể miễn dịch tự động/máu |
x |
x |
52 |
Toxoplasma gondii IgM/IgG kháng thể miễn dịch tự động/máu |
x |
x |
53 |
HSV DNA |
x |
x |